Hàng hiệu:
ATET
Chứng nhận:
ISO9001
Sản phẩm Lignosulfonate, còn được gọi là lignosulfonate natri, là một hợp chất hóa học đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính vượt trội của nó. Sản phẩm này là một dẫn xuất lignin được tạo ra trong quá trình sản xuất bột giấy sulfite. Muối natri lignosulfonate là một polyme hòa tan trong nước với hàm lượng chất rắn ít nhất là 93%, làm cho nó trở thành một chất phụ gia cô đặc và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.
Một trong những thuộc tính chính của sản phẩm Lignosulfonate là giá trị pH trong khoảng 4-6, cho thấy tính chất trung tính đến hơi axit của nó. Khoảng pH này làm cho nó tương thích với nhiều hệ thống và ứng dụng, đảm bảo hiệu suất và độ ổn định tối ưu.
Với hàm lượng sulfonate từ 50% đến 60%, muối natri Lignosulfonate mang lại các đặc tính phân tán và tạo phức tuyệt vời. Thuộc tính này làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều công thức, chẳng hạn như phụ gia bê tông, phụ gia thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm nông nghiệp.
Tỷ trọng của Lignosulfonate thường nằm trong khoảng 1,15-1,35 g/cm3, mang lại sự cân bằng tốt giữa dễ xử lý và hiệu suất hiệu quả. Đặc tính này làm cho nó phù hợp với cả công thức dạng lỏng và dạng rắn, cho phép các ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Do độ hòa tan cao trong nước, muối natri Lignosulfonate mang lại sự tích hợp dễ dàng và hiệu quả vào các hệ thống nước. Tính chất hòa tan này cho phép phân tán nhanh chóng và phân bố đồng đều, đảm bảo kết quả nhất quán và nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau.
Tóm lại, sản phẩm Lignosulfonate, còn được gọi là muối natri lignosulfonate, là một hợp chất hóa học đa năng với hàm lượng chất rắn ít nhất là 93%, giá trị pH trong khoảng 4-6, hàm lượng sulfonate từ 50-60%, tỷ trọng trong khoảng 1,15-1,35 g/cm3 và độ hòa tan tuyệt vời trong nước. Những thuộc tính chính này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, mang lại hiệu suất hiệu quả, tính linh hoạt và dễ sử dụng.
| Ngoại hình | Bột màu nâu |
| Hàm lượng nước | ≤6% |
| Hàm lượng sắt | Tối đa 0,05% |
| Hàm lượng chất rắn | ≥93% |
| Khối lượng phân tử | 10.000-100.000 |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Tỷ trọng | 1,15-1,35 G/cm3 |
| Độ ẩm | Tối đa 5% |
| Giá trị pH | 4-6 |
| Hàm lượng sulfonate | 50-60% |
Các điều khoản thanh toán cho sản phẩm ATET Lignosulfonate rất thuận tiện và đa dạng, bao gồm L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union và MoneyGram. Điều này giúp khách hàng dễ dàng hoàn thành các giao dịch một cách suôn sẻ. Với khả năng cung cấp mạnh mẽ 5000MT mỗi tháng, khách hàng có thể tin tưởng vào sự sẵn có liên tục của sản phẩm muối lignosulfonate này để đáp ứng nhu cầu của họ.
Hàm lượng nước của sản phẩm này được giữ ở mức tối đa là 6%, đảm bảo mức độ mong muốn cho các ứng dụng khác nhau. Giá trị pH nằm trong khoảng từ 4-6, làm cho nó phù hợp với nhiều tình huống. Với hàm lượng chất rắn ít nhất là 93%, khách hàng có thể hưởng lợi từ hiệu quả của nó trong các quy trình khác nhau trong khi vẫn giữ độ ẩm ở mức tối đa là 5%.
Hơn nữa, hàm lượng clorua được giới hạn ở mức tối đa 0,1%, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm. Tính linh hoạt của sản phẩm ATET Lignosulfonate làm cho nó phù hợp với các ngành công nghiệp như xây dựng, nông nghiệp và hóa chất. Các đặc tính của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu lignosulfonate natri, mang lại kết quả hiệu quả và nâng cao hiệu suất.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi