Hàng hiệu:
ATET
Chứng nhận:
ISO9001
Sản phẩm lignosulfonate, còn được gọi là muối natri lignosulfonate là một hợp chất hóa học linh hoạt và được sử dụng rộng rãi có nguồn gốc từ lignin sulfonate gỗ.Sản phẩm này có khả năng hòa tan trong nước rất tốt, làm cho nó rất thuận tiện cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Một trong những thuộc tính chính của Lignosulfonate là mật độ của nó, thường nằm trong phạm vi 1,15 đến 1,35 g/cm3.Phạm vi mật độ tối ưu này đảm bảo dễ dàng xử lý và trộn trong các quy trình sản xuất khác nhau, góp phần vào hiệu quả và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng.
Nhìn nhìn, Lignosulfonate được nhận ra bởi vẻ ngoài bột màu nâu đặc biệt của nó. Đặc điểm này không chỉ làm cho nó dễ dàng xác định mà còn cho thấy nguồn gốc và thành phần tự nhiên của nó,thu hút người dùng tìm kiếm các giải pháp thân thiện với môi trường và bền vững.
Đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao, Lignosulfonate duy trì độ ẩm không quá 5%.Mức độ ẩm thấp này không chỉ làm tăng sự ổn định và thời gian sử dụng của sản phẩm mà còn giảm thiểu nguy cơ nồng nồng hoặc nồng nồng, tạo điều kiện cho việc sử dụng nó trong các công thức và ứng dụng khác nhau.
Với khả năng hòa tan đáng chú ý trong nước, Lignosulfonate cung cấp tính linh hoạt và tương thích vượt trội trong một loạt các ngành công nghiệp.tính chất hòa tan trong nước của sản phẩm này cho phép tích hợp và phân tán liền mạch, dẫn đến hỗn hợp đồng nhất và kết quả nhất quán.
Tóm lại, sản phẩm Lignosulfonate, còn được gọi là muối natri lignosulfonate, thể hiện sự pha trộn hài hòa giữa nguồn gốc tự nhiên và chức năng công nghiệp.ngoại hình, độ ẩm và khả năng hòa tan, sản phẩm này nổi bật như một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng đa dạng trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trọng lượng phân tử | 10,000-100,000 |
Mật độ | 1.15-1,35 G/cm3 |
Hàm lượng nước | ≤ 6% |
Nồng độ sulfonat | 50-60% |
Ph giá trị | 4-6 |
Nội dung rắn | ≥93% |
Hàm lượng clo | 00,1% tối đa |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Hàm lượng sắt | 0.05% tối đa |
Sự xuất hiện | Bột màu nâu |
ATET Lignosulfonate, còn được gọi là lignin natri sulfonate, natri lignin sulfonate hoặc muối natri lignin sulfite, là một sản phẩm linh hoạt với nhiều trường hợp và kịch bản ứng dụng.
Với chứng nhận ISO9001, sản phẩm ATET Lignosulfonate đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao, làm cho nó phù hợp với các ngành công nghiệp và mục đích khác nhau.
Số lượng đặt hàng tối thiểu cho ATET Lignosulfonate là 1MT và giá dao động từ 300USD đến 500USD mỗi đơn vị, cung cấp tính linh hoạt cho các hoạt động quy mô khác nhau.
Có sẵn trong chi tiết bao bì 20kg / túi, 25kg / túi, 500kg / túi và 600kg / túi, sản phẩm thuận tiện để xử lý và lưu trữ, phục vụ các yêu cầu về khối lượng khác nhau.
Các điều khoản thanh toán được chấp nhận cho ATET Lignosulfonate bao gồm L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union và MoneyGram, đảm bảo dễ dàng giao dịch cho khách hàng.
Với khả năng cung cấp 5000MT mỗi tháng, ATET Lignosulfonate có thể đáp ứng cả đơn đặt hàng thường xuyên và hàng loạt, cung cấp một nguồn đáng tin cậy của sản phẩm.
ATET Lignosulfonate có độ hòa tan tuyệt vời trong nước, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng lỏng khác nhau, nơi cần phân tán đồng đều.
Có hàm lượng cloxit tối đa 0,1%, sản phẩm duy trì tiêu chuẩn độ tinh khiết, phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu thành phần hóa học nghiêm ngặt.
Với giá trị pH 4-6, ATET Lignosulfonate cung cấp một phạm vi trung tính đến hơi axit, tương thích với một loạt các quy trình và công thức.
Hàm lượng sulfonat của ATET Lignosulfonate nằm trong khoảng 50-60%, cung cấp các tính chất mong muốn cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Với trọng lượng phân tử từ 10.000-100,000, ATET Lignosulfonate cân bằng giữa hiệu quả và dễ xử lý, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các kịch bản khác nhau.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi