Hàng hiệu:
ATET
Chứng nhận:
ISO9001
Với hàm lượng nước không quá 6%, lignosulfonate đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả cao trong các công thức gốc nước. Hàm lượng ẩm thấp tối đa 5% của nó càng tăng cường độ ổn định và thời hạn sử dụng, khiến nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng ổn định trong sản phẩm của họ.
Giá trị pH của lignosulfonate thường nằm trong khoảng từ 4 đến 6, cho thấy tính chất trung tính đến hơi axit của nó. Khoảng pH này làm cho lignosulfonate tương thích với nhiều loại chất khác và cho phép dễ dàng kết hợp vào các công thức khác nhau mà không gây ra sự dao động pH đáng kể.
Một trong những tính năng nổi bật của lignosulfonate là hàm lượng chất rắn của nó, thường bằng hoặc lớn hơn 93%. Hàm lượng chất rắn cao này đảm bảo rằng lignosulfonate mang lại hiệu suất tập trung và mạnh mẽ trong các ứng dụng cần một chất kết dính hoặc phân tán mạnh.
Do các đặc tính độc đáo của nó, lignosulfonate được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đa dạng như xây dựng, nông nghiệp, gốm sứ, v.v. Trong xây dựng, lignosulfonate thường được sử dụng làm chất giảm nước trong phụ gia bê tông, nơi nó tăng cường khả năng làm việc và độ bền trong khi giảm hàm lượng nước. Độ hòa tan của nó trong nước cho phép dễ dàng trộn và phân phối trong hỗn hợp bê tông, dẫn đến cải thiện hiệu suất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Trong nông nghiệp, lignosulfonate hoạt động như một chất phân tán và chất kết dính trong phân bón và thuốc trừ sâu, tạo điều kiện cho việc phân phối và hấp thụ chất dinh dưỡng đồng đều bởi cây trồng. Độ hòa tan trong nước của nó đảm bảo việc cung cấp hiệu quả các hợp chất thiết yếu cho hệ thống rễ, thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và tăng năng suất cây trồng.
Trong ngành công nghiệp gốm sứ, lignosulfonate được sử dụng làm chất hóa dẻo và chất kết dính trong thân và men gốm, cải thiện độ dẻo và các đặc tính tạo hình của chúng. Độ hòa tan của lignosulfonate cho phép phân tán đồng đều các hạt gốm, dẫn đến khả năng đúc và tính toàn vẹn cấu trúc được tăng cường trong các sản phẩm gốm cuối cùng.
Nhìn chung, độ hòa tan đặc biệt của lignosulfonate trong nước, kết hợp với hàm lượng nước và độ ẩm thấp, giá trị pH trung tính và hàm lượng chất rắn cao, khiến nó trở thành một sản phẩm có giá trị và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Cho dù được sử dụng làm chất phân tán, chất kết dính, chất giảm nước hay chất hóa dẻo, lignosulfonate thể hiện hiệu suất và tính linh hoạt nhất quán trong việc nâng cao chất lượng và chức năng của các sản phẩm khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.
| Hàm lượng chất rắn | ≥93% |
| Hàm lượng nước | ≤6% |
| Hàm lượng sulfonate | 50-60% |
| Tỷ trọng | 1.15-1.35 G/cm3 |
| Hình thức | Dạng bột màu nâu |
| Giá trị Ph | 4-6 |
| Khối lượng phân tử | 10.000-100.000 |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Hàm lượng clorua | Tối đa 0.1% |
| Hàm lượng ẩm | Tối đa 5% |
Lignosulfonate, còn được gọi là lignin sulfonate natri hoặc natri lignosulphonate, là một sản phẩm đa năng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một thương hiệu nổi tiếng cung cấp lignosulfonate là ATET, được chứng nhận ISO9001, đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Số lượng đặt hàng tối thiểu cho lignosulfonate ATET là 1MT, với mức giá từ 300 đến 500 đô la Mỹ/đơn vị. Sản phẩm có sẵn trong các tùy chọn đóng gói khác nhau bao gồm 20kg/bao, 25kg/bao, 500kg/bao và 600kg/bao, mang lại sự linh hoạt cho các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Lignosulfonate ATET hỗ trợ nhiều điều khoản thanh toán như L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union và MoneyGram, giúp các giao dịch thuận tiện cho người mua. Với khả năng cung cấp 5000MT mỗi tháng, khách hàng có thể tin tưởng vào sự sẵn có liên tục của sản phẩm.
Với giá trị pH từ 4-6, lignosulfonate ATET hòa tan trong nước, cho phép dễ dàng ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hàm lượng clorua được giới hạn ở mức tối đa 0,1%, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
Một thuộc tính quan trọng của lignosulfonate ATET là hàm lượng sulfonate từ 50-60%, rất cần thiết cho hiệu quả của nó trong các ứng dụng khác nhau. Sản phẩm có dạng bột màu nâu, giúp người dùng dễ dàng nhận biết.
Với các đặc tính của nó, lignosulfonate ATET được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp, xây dựng, gốm sứ, v.v. Độ hòa tan trong nước và hàm lượng sulfonate của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần chất phân tán hoặc chất kết dính.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi