2025-08-19
Ứng dụng của Lignosulfonate Natri trong Ngành Xây dựng
Lignosulfonate natri, một polymer tự nhiên có nguồn gốc từ dịch thải của quá trình bột giấy gỗ, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng—đặc biệt là trong các sản phẩm gốc xi măng và bê tông—do các đặc tính phân tán, giảm nước, cuốn khí và làm chậm tuyệt vời của nó. Dưới đây là các ứng dụng chính của nó trong xây dựng:
1. Phụ gia giảm nước bê tông Lignosulfonate natri là một trong những loại chất giảm nước thông thường phổ biến nhất, đôi khi được gọi là "chất hóa dẻo gốc lignin." Cơ chế: Các nhóm anion của nó hấp phụ lên các hạt xi măng, tạo ra lực đẩy tĩnh điện làm phân tán các hạt, giải phóng nước bị giữ lại và do đó làm giảm tỷ lệ nước-xi măng. Lợi ích: Tăng cường khả năng làm việc và độ linh động của bê tông (cải thiện độ sụt). Giảm nhu cầu nước từ 10–15% trong khi vẫn duy trì khả năng làm việc, tăng cường độ bền và tuổi thọ của bê tông. Chi phí thấp, có sẵn rộng rãi và thân thiện với môi trường.
2. Chất làm chậm Lignosulfonate natri thể hiện các đặc tính làm chậm bằng cách làm chậm tốc độ hydrat hóa của xi măng. Ứng dụng: Đổ bê tông thời tiết nóng để ngăn ngừa đông kết sớm. Đổ bê tông khối lớn, giúp kiểm soát sự tích tụ nhiệt và giảm nứt nhiệt. Bê tông trộn sẵn được vận chuyển trên quãng đường dài, kéo dài thời gian làm việc. Lưu ý: Mức độ làm chậm phụ thuộc vào liều lượng, loại xi măng và nhiệt độ. Liều lượng thích hợp phải được xác định thông qua thử nghiệm để tránh sự chậm trễ quá mức trong quá trình đông kết.
3. Chất cuốn khí (Tác dụng phụ) Trong quá trình phân tán, lignosulfonate natri có thể đưa các bọt khí nhỏ, ổn định vào hỗn hợp bê tông. Lợi ích: Cải thiện khả năng chống đóng băng-tan băng bằng cách cung cấp các khoảng trống giảm áp cho nước giãn nở. Tăng cường tính liên kết của bê tông tươi, giảm hiện tượng rỉ nước và phân tầng. Lưu ý: Hàm lượng không khí thường thấp và khó kiểm soát chính xác. Nên ưu tiên các chất cuốn khí chuyên dụng nếu cần hàm lượng không khí cao hơn.
4. Thành phần trong phụ gia hỗn hợp Lignosulfonate natri thường được sử dụng làm thành phần cơ bản trong các phụ gia hỗn hợp, được trộn với các chất phụ gia khác (ví dụ: chất giảm nước tầm cao, chất xúc tiến, chất chống thấm) để đạt được hiệu suất cân bằng. Ví dụ: Trộn với chất siêu dẻo gốc naphthalene hoặc gốc polycarboxylate để giảm chi phí và cải thiện khả năng duy trì độ linh động.
5. Các ứng dụng khác liên quan đến xây dựng Chất ổn định đất: Được sử dụng trong nền đường hoặc cải thiện đất để tăng cường độ kết dính và khả năng chống xói mòn. Chất ức chế bụi: Được áp dụng tại các công trường xây dựng hoặc các kho vật liệu để kiểm soát bụi trong không khí. Phụ gia trong các sản phẩm thạch cao: Cải thiện khả năng chảy và độ bền của vữa thạch cao. Các cân nhắc về sử dụng Kiểm soát liều lượng: Thông thường 0,2–0,3% theo trọng lượng của xi măng; nên xác định liều lượng tối ưu thông qua thử nghiệm. Sử dụng quá mức có thể gây ra hiện tượng làm chậm quá mức, hàm lượng không khí cao hoặc giảm độ bền. Tương thích: Có thể tương tác khác nhau với các loại xi măng hoặc các phụ gia khác nhau; nên thử nghiệm tính tương thích. Kiểm soát chất lượng: Là một sản phẩm tự nhiên, hiệu suất có thể khác nhau giữa các lô; kiểm soát chất lượng nhất quán là điều cần thiết.
Tóm tắt
Là một phụ gia polymer tự nhiên tiết kiệm và thân thiện với môi trường, lignosulfonate natri đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng làm việc của bê tông, giảm hàm lượng nước và kiểm soát thời gian đông kết trong ngành xây dựng. Mặc dù tác dụng giảm nước và tăng cường độ bền của nó không rõ rệt bằng các phụ gia hiệu suất cao, nhưng hiệu suất cân bằng và chi phí thấp của nó đảm bảo sự phù hợp liên tục của nó trong các ứng dụng bê tông thông thường và các công thức hỗn hợp. Với sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào vật liệu xây dựng bền vững, lignosulfonate natri vẫn là một chất phụ gia có giá trị và đầy hứa hẹn.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi